Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM-900
1.200.000 ₫
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại laser -50°C~900°C(-58°F~1652°F)
* Khoảng cách đứng đo đến điểm cần đo
* Độ chính xác phép đo
* Độ phát xạ của đối tượng đo E (E cho từng đối tượng là gỗ, sắt,hợp kim, đồng, giấy…) nên thường phải lại chỉnh cho phù hợp để có kết quả chính xác. Thông thường thiết bị được đặt ở E=095Đối với thiết bị này dải nhiệt độ càng cao thì độ chính xác sẽ giảm xuống
Đây là một dụng cụ cần thiết cho các kỹ sư kiểm tra hệ thống nhiệt, lạnh, nếu có công việc sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Độ chính xác: ± 1.5% hoặc ± 1,5 ℃
Độ lặp lại: ± 1% hoặc ± 1 ℃
Tỷ lệ khoảng cách điểm đo: 12: 1
Độ phát xạ: 0.1 ~ 1.00 có thể điều chỉnh
Độ phân giải: 0,1 ℃ / ℉
Thời gian đáp ứng: 500ms
Bước sóng: 8-14μm
Báo khi nhiệt độ cao/thấp
Chức năng lưu trữ/gọi lại dữ liệu
Đại lượng đo ℃ / ℉
Chức năng giữ giá trị đo
Lựa chọn điểm đo bằng laser
Tự động ngắt nguồn
Báo khi điện năng thấp
Nguồn điện dùng pin
Kích thước: 175 x 100 x 49mm
Trọng lượng: 210g (bao gồm cả pin)
Detail Description
A. Introduction
This infrared thermometer is used for measuring the temperature of the object’s surface, which is applicable for various hot, hazardous of hard-to-reach objects without contact safely and quickly.
This unit consist of Optics, Temperature sensor signal amplifier, processing circuit and LCD display. The optics collected the infrared energy emitted by object and focus onto the sensor. Then the sensor translates the energy into an electricity signal. This signal will be turned out to be digital shown on the LCD after the signal amplifier and processing circuit.
B. Functions:
1. Celsius / Fahrenheit switchable
2. Equipped with a laser for aiming
3. Temperature hold
4. LCD backlight
5. 20 seconds auto power off
6. Light weight and easy operation
C. Specification
Temperature Range | -50°C~900°C(-58°F~1652°F) |
Accuracy | *0°C~900°C(32°F~1652°F): ±1.5°C(±2.7°F) or±1.5%*-50°C~0°C(-58°F~32°F): ±3°C(±5°F)
Whichever is greater |
Resolution | 0.1°C or 0.1°F |
Repeatability | 1% of reading or 1 °C |
Response time | 500 mSec, 95% response |
Spectral response | 8~14 um |
Emissivity | 0.1 to 1.00 adjustable |
Distance to Spot size | 12:1 |
Operating Temperature | 0°C~40°C(32°F~104°F) |
Operating Humidity | 10~95% RH non-condensing up to 30°C(86°F) |
Storage Temperature | -20~60°C(-4°F~140°F) |
Power | 9V battery |
Typical battery life | Non-laser mode: 22 hrs;Laser mode: 12 hrs |
Weight | 222g |
Dimension | 111x50x172mm |
D. Operating instructions